必要不可欠 ひつようふかけつ
cần thiết; không thể thiếu
不必要 ふひつよう
không tất yếu; không cần thiết; không thiết yếu
不可欠な ふかけつな
Không thể thiếu.
不可欠 ふかけつ
cái không thể thiếu được
必要 ひつよう
cấp thiết, cần thiết
不可欠アミノ酸 ふかけつアミノさん
Axit amin thiết yếu (Essential amino acids)