Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
必見 ひっけん
đáng giá thấy (xem); một phải - thấy (xem)
必要物 ひつようぶつ
những nhu cầu
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
物の見方 もののみかた
suy nghĩ, cách nhìn nhận