忍び出し
しのびだし「NHẪN XUẤT」
☆ Danh từ
Việc lén ra ngoài; việc trốn đi; việc lén đi
彼
は
夜中
に
忍
び
出
して
友達
に
会
いに
行
った。
Anh ấy đã lén ra ngoài vào giữa đêm để gặp bạn.

忍び出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忍び出し
忍び出す しのびだす
sự lén lút đi ra, sự rời khỏi một cách lén lút
忍び忍び しのびしのび
lén lút
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
忍び しのび
lén lút; rón rén; lặng lẽ; gián điệp; ăn trộm vặt; vụng trộm
忍び返し しのびがえし
hàng rào chống đột nhập
忍び刀 しのびがたな
Ninja sword
お忍び おしのび
du lịch ẩn danh
忍び声 しのびごえ
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc