忍冬
すいかずら スイカズラ「NHẪN ĐÔNG」
☆ Danh từ
Japanese honeysuckle (Lonicera japonica)

忍冬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忍冬
突抜忍冬 つきぬきにんどう ツキヌキニンドウ
Lonicera sempervirens (một loài thực vật có hoa trong họ Kim ngân)
冬 ふゆ
đông
忍 しのぶ にん
Nhẫn nại, chịu đựng, kiên trì
忍び忍び しのびしのび
lén lút
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông
冬トピア ふゆトピア
chương trình của chính phủ giúp tạo môi trường sống mùa đông ở miền bắc Hokkaido
上冬 じょうとう
đầu đông, tháng mười âm lịch