Các từ liên quan tới 忍者とロシアの関係
関係者 かんけいしゃ
đương sự
仕事関係者 しごとかんけいしゃ
đối tác kinh doanh
報道関係者 ほうどうかんけいしゃ
giới báo chí; những người trong giới báo chí, truyền thông
関係者各位 かんけいしゃかくい
các bên liên quan
利害関係者 りがいかんけいしゃ
các bên hữu quan
消費者関係 しょうひしゃかんけい
những quan hệ khách hàng
医療関係者 いりょうかんけいしゃ
nhân viên y tế
関係当事者 かんけいとうじしゃ
bên bị ảnh hưởng, bên liên quan