Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 忍者月影抄
月影 げつえい つきかげ
bóng trăng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
忍者 にんじゃ
ninja của nhật.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
撮影者 さつえいしゃ
Thợ chụp ảnh.
影武者 かげむしゃ
kagemusha (quân nhân hình bóng) (trong phim kurosawa); buộc bằng dây thép người kéo
清い月影 きよいつきかげ
ánh trăng vằng vặc.
抄 しょう
excerpt, extract