Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武芸者 ぶげいしゃ
người chủ (của) võ thuật
武芸 ぶげい
võ nghệ
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
忍者 にんじゃ
ninja của nhật.
芸者 げいしゃ
nghệ nhân.
武者 むしゃ
người có võ; chiến sĩ; chiến binh; hiệp sĩ
武芸百般 ぶげいひゃっぱん
every martial art, all the martial arts
芸能者 げいのうしゃ
người có tài năng nghệ thuật