Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志々伎山
山々 やまやま
những ngọn núi; núi non
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
chứng nhượng; thành vấn đề
闘志満々 とうしまんまん
hừng hực tinh thần chiến đấu, hừng hực khí thế chiến đấu
kỹ thuật thành vấn đề; ability; khả năng
伎芸 ぎげい
nghệ thuật; nghề thủ công
伎倆 ぎりょう
khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực