Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志免鉱業所竪坑櫓
鉱坑 こうこう こうあな
lổ khoan để thăm đò tìm khoáng sản
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱業 こうぎょう
ngành khai khoáng; ngành khai thác mỏ.
所業 しょぎょう
chứng nhượng; hành động
鉱山業 こうざんぎょう
Ngành công nghiệp mỏ; công nghiệp mỏ.
鉱工業 こうこうぎょう
Công nghiệp sản xuất và khai thác mỏ
櫓 ろ やぐら
giàn, đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình, bắc giàn ; đỡ bằng giàn