Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志度藤雄
雄志 ゆうし
hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
雄 お おす オス
đực.
志 こころざし
lòng biết ơn