Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志村一矢
一矢 いっし
một mũi tên
一村 いっそん
làng, thị trấn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
第一志望 だいいちしぼう
nguyện vọng một
有志一同 ゆうしいちどう
tất cả những người quan tâm
一般意志 いっぱんいし
ý chí chung (của xã hội)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一村一品運動 いっそんいっぴんうんどう
One Village One Product movement, OVOP, campaign to boost the countryside by promoting the special products of local areas