Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年子 としご
Anh em cách nhau 1 năm tuổi
子年 ねどし ねずみどし
Năm Tý.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa