Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志村由美
自由意志 じゆういし
Sự tự quyết định
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
志望理由書 しぼうりゆうしょ
đơn ghi lý do nguyện vọng
意志の自由 いしのじゆう
sự tự do của ý chí
自由意志論 じゆういしろん
chủ nghĩa tự do
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.