Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
志望 しぼう
ước muốn; khát vọng; hoài bão; nguyện vọng.
志望者 しぼうしゃ
người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển
志望校 しぼうこう
trường muốn vào
理由 りゆう わけ
cớ
招へい理由書 しょうへいりゆうしょ
thư mời
自由意志 じゆういし
Sự tự quyết định
志願書 しがんしょ
ứng dụng (mẫu (dạng))
事由書 じゆう しょ
Địa chỉ