Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寺男 てらおとこ
người làm việc vặt trong chùa (nam)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
男子高 だんしこう だんしだか
trường học cao (của) những cậu bé
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
男子高校 だんしこうこう
trường nam sinh