Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志賀仁右衛門
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
志賀毒素 しがどくそ
độc tố shiga
仁王門 におうもん
cổng Deva; cổng ngôi đền được canh gác bởi các vị vua Deva dữ tợn; cổng của ngôi đền Nio.
志賀赤痢菌 しがせきりきん
vi khuẩn shigella dysenteriae
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
志賀毒素1型 しがどくそ1がた
độc tố shiga loại 1