Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
志賀毒素 しがどくそ
độc tố shiga
篤志家 とくしか
người tình nguyện
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
志賀赤痢菌 しがせきりきん
vi khuẩn shigella dysenteriae
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê