Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志賀海神社
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
志賀毒素 しがどくそ
độc tố shiga
宇賀神 うがじん うかじん
god of harvests and wealth (syncretized with Saraswati, and often taking the form of a heavenly woman, a white snake or a fox)
神社 じんじゃ
đền
海神 かいしん かいじん わたつみ わだつみ
thần Biển.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã