Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海神
かいしん かいじん わたつみ わだつみ
thần Biển.
海神祭 うんじゃみまつり
lễ hội thần biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神神 かみしん
những chúa trời
海 うみ み わた わだ
bể
「HẢI THẦN」
Đăng nhập để xem giải thích