Các từ liên quan tới 忘れられた者 (ムソルグスキー)
忘れられる わすれられる
ỉm
忘れられない わすれられない
Không thể nào quên
年忘れ としわすれ
bữa tiệc cuối năm.
胴忘れ どうわすれ
sa ngã (của) kí ức; quên chốc lát
ど忘れ どわすれ
mất trí nhớ, quên mất một khoảnh khắc một điều gì đó mà người ta biết rõ, (cái gì đó) trượt tâm trí
物忘れ ものわすれ
tính hay quên
都忘れ みやこわすれ
Miyamayomena savateri (vận động viên thể hình savateri)
面忘れ おもわすれ
quên mặt; quên không nhớ là ai; quên bẵng