Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 忘れられない日々
忘れられない わすれられない
Không thể nào quên
忘れられる わすれられる
ỉm
忘れな草 わすれなぐさ ワスレナグサ
cỏ lưu ly
忘れ難い わすれがたい
Không thể quên
年忘れ としわすれ
bữa tiệc cuối năm.
胴忘れ どうわすれ
sa ngã (của) kí ức; quên chốc lát
ど忘れ どわすれ
mất trí nhớ, quên mất một khoảnh khắc một điều gì đó mà người ta biết rõ, (cái gì đó) trượt tâm trí
物忘れ ものわすれ
tính hay quên