忘れ難い
わすれがたい「VONG NAN」
Không thể quên
あの日のことは忘れ難い思い出だ。
Chuyện ngày hôm đó khó có thể quên.

忘れ難い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忘れ難い
年忘れ としわすれ
bữa tiệc cuối năm.
胴忘れ どうわすれ
sa ngã (của) kí ức; quên chốc lát
ど忘れ どわすれ
mất trí nhớ, quên mất một khoảnh khắc một điều gì đó mà người ta biết rõ, (cái gì đó) trượt tâm trí
物忘れ ものわすれ
tính hay quên
都忘れ みやこわすれ
Miyamayomena savateri (vận động viên thể hình savateri)
面忘れ おもわすれ
quên mặt; quên không nhớ là ai; quên bẵng
忘れ物 わすれもの
đồ bị bỏ quên; vật bị bỏ quên
忘れ霜 わすれじも
sương giá cuối mùa