Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 忘憂清楽集
清楽 しんがく
Qing-era Chinese music (popularized in Japan during the early 19th century)
先憂後楽 せんゆうこうらく
khó khăn bây giờ, niềm vui sau này
明清楽 みんしんがく
âm nhạc thời Minh và Thanh
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
音楽編集ソフト おんがくへんしゅうソフト
phần mềm chỉnh sửa âm nhạc
集会を楽しむ しゅうかいをたのしむ
vui vầy.
両忘 りょうぼう りょうもう
tách rời khỏi sự khách quan và chủ quan