応ずる
おうずる「ỨNG」
☆ Tha động từ, tự động từ
Phù hợp; thích hợp
相手
の
出方
に
応
じた
戦法
Chiến lược phù hợp với cách xuất chiêu của đối phương
収入
に
応
じた
生活
Cuộc sống phù hợp với mức thu nhập
Trả lời; ứng đáp; đáp ứng
注文
が
多
くて
応
じきれない
Đơn đặt hàng nhiều quá, đáp ứng không xuể
募集
に
応
ずる
Đáp ứng lại lời triệu tập
Ưng
Ứng.

Từ đồng nghĩa của 応ずる
verb