応用する
おうよう おうようする「ỨNG DỤNG」
Áp dụng; ứng dụng
〜の
応用
が
最
も
有望
である
Áp dụng cái đó sẽ mang lại hiệu quả rất cao
レーザー応用
Ứng dụng tia lase
その
技術
の
幅広
い
応用
Áp dụng rộng rãi kỹ thuật đó

応用する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 応用する
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応用 おうよう
sự ứng dụng
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
応用管理応用エンティティ おうようかんりおうようエンティティ
thực thể ứng dụng quản lý ứng dụng
応用データ おうようデータ
dữ liệu ứng dụng