応える
こたえる「ỨNG」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Đáp ứng; phản ứng
Cảm nhận rất rõ sự kích thích từ bên ngoài (Ví dụ: lạnh)
Trả lại tiếng vang

Từ đồng nghĩa của 応える
verb
Bảng chia động từ của 応える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 応える/こたえるる |
Quá khứ (た) | 応えた |
Phủ định (未然) | 応えない |
Lịch sự (丁寧) | 応えます |
te (て) | 応えて |
Khả năng (可能) | 応えられる |
Thụ động (受身) | 応えられる |
Sai khiến (使役) | 応えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 応えられる |
Điều kiện (条件) | 応えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 応えいろ |
Ý chí (意向) | 応えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 応えるな |