応募
おうぼ「ỨNG MỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đăng ký; ứng tuyển
その
求人広告
に
応募
する
Đăng ký ứng tuyển theo thông báo tuyển dụng đó
この
仕事
に
応募
した
理由
は
何
ですか
Tại sao bạn lại xin ứng tuyển công việc này?
オフィスマネージャー
の
ポジション
に10
人
の
応募
がありました
Có 10 người xin ứng tuyển vào vị trí Chánh văn phòng (office manager)

Từ trái nghĩa của 応募
Bảng chia động từ của 応募
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 応募する/おうぼする |
Quá khứ (た) | 応募した |
Phủ định (未然) | 応募しない |
Lịch sự (丁寧) | 応募します |
te (て) | 応募して |
Khả năng (可能) | 応募できる |
Thụ động (受身) | 応募される |
Sai khiến (使役) | 応募させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 応募すられる |
Điều kiện (条件) | 応募すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 応募しろ |
Ý chí (意向) | 応募しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 応募するな |