応募する
おうぼ「ỨNG MỘ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đăng ký; ứng tuyển
新聞
の
懸賞
に
多
くの
人
が
応募
した。
Rất nhiều người đăng ký cuộc thi có giải thưởng của báo.
彼
は
教職
に
応募
した。
Anh ấy đăng ký nghề dạy học. .

Bảng chia động từ của 応募する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 応募する/おうぼする |
Quá khứ (た) | 応募した |
Phủ định (未然) | 応募しない |
Lịch sự (丁寧) | 応募します |
te (て) | 応募して |
Khả năng (可能) | 応募できる |
Thụ động (受身) | 応募される |
Sai khiến (使役) | 応募させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 応募すられる |
Điều kiện (条件) | 応募すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 応募しろ |
Ý chí (意向) | 応募しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 応募するな |