Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
応募 おうぼ
đăng ký; ứng tuyển
応募先 おうぼさき
Nơi nhận đăng kí
応募者 おうぼしゃ
người đăng ký ứng tuyển; ứng cử viên; ứng viên
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応募する おうぼ
応募用紙 おうぼようし
mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc
応募資金 おうぼしきん
vốn huy động
作品 さくひん
bản đàn