Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
応急 おうきゅう
Sơ cứu; cấp cứu
入院 にゅういん
sự nhập viện; sự vào nằm viện; sự đi viện.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応急策 おうきゅうさく
trường hợp khẩn cấp hoặc tạm thời đo
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
入院費 にゅういんひ
viện phí
再入院 さいにゅーいん
tái nhập viện