応急手当
おうきゅうてあて「ỨNG CẤP THỦ ĐƯƠNG」
☆ Danh từ
Phụ cấp đột xuất

応急手当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 応急手当
応急手当を施す おうきゅうてあてをほどこす
đưa cho (một người) trước hết giúp đỡ
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
応急 おうきゅう
Sơ cứu; cấp cứu
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応急策 おうきゅうさく
trường hợp khẩn cấp hoặc tạm thời đo
手当 てあて
sự chữa bệnh; trị bệnh; chữa trị
応手 おうしゅ
biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.