Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
手応え てごたえ
cảm giác ở tay
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手動応答 しゅどうおうとう
trả lời thủ công máy
応急手当 おうきゅうてあて
phụ cấp đột xuất