Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 応用化学科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
応用科学 おうようかがく
khoa học ứng dụng
応用化学 おうようかがく
hóa học ứng dụng
応用科学大学 おうようかがくだいがく
trường đại học khoa học ứng dụng
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
化学反応 かがくはんのう
phản ứng hóa học
応用力学 おうようりきがく
ngành cơ học ứng dụng