応用編
おうようへん「ỨNG DỤNG BIÊN」
☆ Danh từ
Sách biên soạn để ứng dụng thực tế

応用編 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 応用編
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応用 おうよう
sự ứng dụng
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
応用管理応用エンティティ おうようかんりおうようエンティティ
thực thể ứng dụng quản lý ứng dụng