Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
不適応 ふてきおう
trái cách.
不相応 ふそうおう
không thích hợp
不応期 ふおうき
giai đoạn trơ ì (cơ thể bị kích thích nhưng chưa kịp phản ứng)
練習不足 れんしゅうぶそく れんしゅうふそく
thiếu sự huấn luyện
応力経路 おうりょくけいろ
đường ứng suất
分不相応 ぶんふそうおう
không tương xứng