感涙
かんるい「CẢM LỆ」
☆ Danh từ
Nước mắt biết ơn sâu sắc; lệ cảm động; lệ xúc động; rơi nước mắt
感涙
にむせぶ
Cảm động rơi nước mắt
その
感動的
な
旋律
で
観客
は
感涙
にむせんだ
Khán giả đã rơi nước mắt xúc động bởi giai điệu cảm động đó .
