涙道
るいどう「 LỆ ĐẠO」
☆ Danh từ
Tuyến lệ

涙道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 涙道
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
涙型 なみだがた
hình giọt nước
熱涙 ねつるい
Giọt nước mắt nóng hổi.