Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 忠犬ハチ公
ハチ公 ハチこう はちこう
pho tượng (của) hachiko (một con chó) ở (tại) nhà ga shibuya
忠犬 ちゅうけん ちゅう けん
con chó trung thành với chủ
ハチ類 ハチるい
loài ong
Con Ong
ハチ目 ハチもく はちもく
bộ Cánh màng (bao gồm các loài như ong, kiến)
ハチ療法 ハチりょうほう
liệu pháp cho ong châm nọc
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
犬 いぬ
cẩu