Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 忠節橋通り
忠節 ちゅうせつ
Lòng trung thành; tính trung thực.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
通信節 つうしんせつ
khu vực truyền thông
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.