Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忠臣蔵 ちゅうしんぐら
tín đồ phật tử
忠臣 ちゅうしん
trung thần; người quản gia trung thành, người hầu trung thành
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
臣 やつこ つぶね やつこらま おみ しん
retainer, attendant