Kết quả tra cứu 忠誠
Các từ liên quan tới 忠誠
忠誠
ちゅうせい
「TRUNG THÀNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Sự trung thành
若
き
兵士
たちは
国家
への
忠誠
を
誓
った。
Những người lính trẻ thề sẽ trung thành với Tổ quốc
◆ Trung thành.

Đăng nhập để xem giải thích