Kết quả tra cứu 忠誠を尽くす
Các từ liên quan tới 忠誠を尽くす
忠誠を尽くす
ちゅうせいをつくす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Trung thành

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 忠誠を尽くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 忠誠を尽くす/ちゅうせいをつくすす |
Quá khứ (た) | 忠誠を尽くした |
Phủ định (未然) | 忠誠を尽くさない |
Lịch sự (丁寧) | 忠誠を尽くします |
te (て) | 忠誠を尽くして |
Khả năng (可能) | 忠誠を尽くせる |
Thụ động (受身) | 忠誠を尽くされる |
Sai khiến (使役) | 忠誠を尽くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 忠誠を尽くす |
Điều kiện (条件) | 忠誠を尽くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 忠誠を尽くせ |
Ý chí (意向) | 忠誠を尽くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 忠誠を尽くすな |