Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 快復期
快復 かいふく
sự hồi phục (ốm); sự bình phục; hồi phục sức khỏe; bình phục; đỡ ốm; khỏi bệnh
回復期 かいふくき
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh
回復期リハビリテーション かいふくきリハビリテーション
phục hồi chức năng
麻酔回復期 ますいかいふくき
thời gian phục hồi gây mê
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.