快方に向かう
かいほうにむかう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Để tiến bộ; để trở nên tốt hơn; để hồi phục

Bảng chia động từ của 快方に向かう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 快方に向かう/かいほうにむかうう |
Quá khứ (た) | 快方に向かった |
Phủ định (未然) | 快方に向かわない |
Lịch sự (丁寧) | 快方に向かいます |
te (て) | 快方に向かって |
Khả năng (可能) | 快方に向かえる |
Thụ động (受身) | 快方に向かわれる |
Sai khiến (使役) | 快方に向かわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 快方に向かう |
Điều kiện (条件) | 快方に向かえば |
Mệnh lệnh (命令) | 快方に向かえ |
Ý chí (意向) | 快方に向かおう |
Cấm chỉ(禁止) | 快方に向かうな |
快方に向かう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 快方に向かう
快方 かいほう
Sự hồi phục; sự lại sức; hồi phục; phục hồi
快方に赴く かいほうにおもむく
để tiến bộ; để trở nên tốt hơn; để hồi phục
方向 ほうこう
hướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
机に向かう つくえにむかう
ngồi vào bàn (để học, làm việc...)
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
長方向 ちょうほうこう
hướng theo chiều dọc, hướng dọc