Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
快楽に浸る かいらくにひたる
đắm nguyệt say hoa.
快楽 かいらく
lạc thú.
快楽説 かいらくせつ
chủ nghĩa khoái lạc
飽きる あきる
chán
飽き飽き あきあき
chán ngắt; đơn điệu buồn tẻ
快楽主義 かいらくしゅぎ
快楽原則 かいらくげんそく
nguyên lý điều thích thú
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.