Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
快眠 かいみん
giấc ngủ thoải mái, ngủ ngon
快活 かいかつ
vui vẻ; khoái hoạt; hoạt bát; dễ chịu; vui tính
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
活魚 かつぎょ いけうお
cá sống
活け魚 いけぎょ
cá sống thả trong bể (ở nhà hàng...)
明朗快活 めいろうかいかつ
tươi vui
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh