Các từ liên quan tới 快進のICHIGEKI
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
快進撃 かいしんげき
Tiến lên mạnh mẽ và thuận lợi khi tấn công kẻ thù
快-不快の原則 かい-ふかいのげんそく
nguyên tắc niềm vui - nỗi đau
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt