Các từ liên quan tới 快進撃TVうたえモン
快進撃 かいしんげき
Tiến lên mạnh mẽ và thuận lợi khi tấn công kẻ thù
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進撃 しんげき
tấn công
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
モンパリ モン・パリ
my Paris
進撃命令 しんげきめいれい
lệnh tấn công
モン・クメール語派 モン・クメールごは モンクメールごは
ngữ tộc Môn-Khmer (Môn-Mên hay Mồn-Mên là một nhóm ngôn ngữ bao gồm khoảng 150 ngôn ngữ của ngữ hệ Nam Á có nguồn gốc từ miền Nam Trung Quốc và ngay nay đa số tập trung tại Đông Nam Á)