念写
ねんしゃ ねんず ねんうつし「NIỆM TẢ」
☆ Danh từ
Sự chụp ảnh trong trạng thái xuất thần

念写 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 念写
記念写真 きねんしゃしん
vật kỷ niệm chụp ảnh
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
念 ねん
sự chú ý
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
残念無念 ざんねんむねん
Rất thất vọng, rất đáng buồn
写 うつし
sự chụp ảnh; sao chép; sao chép lại; bản sao; tái sản xuất; vệt tin; mô tả; bức tranh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
念動 ねんどう
khả năng di chuyển đồ vật bằng tâm trí của con người