Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 念珠関村
念珠 ねんじゅ ねんず
chuỗi tràng hạt
念珠藻 ねんじゅも ネンジュモ
nostoc
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
珠数 ずず
chuỗi tràng hạt